Giải vô địch quốc gia Malta mùa 33
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Birkirkara | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Fgura | Đội máy | 0 | - |
3 | Falcon fc | mafia gr | 11,739,709 | - |
4 | FC Attard | Đội máy | 0 | - |
5 | Sicilian Team | verdenero | 4,194,027 | - |
6 | Hamrun | Đội máy | 0 | - |
7 | Bevitoridipus FC | mcshitigan | 122,495 | - |
8 | FC Gaujmalas Koki | Marcus Mumford | 6,799,857 | - |
9 | Floriana | simone | 233,929 | - |
10 | FC Luqa | Đội máy | 0 | - |