Giải vô địch quốc gia Malta mùa 36
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Falcon fc | mafia gr | 11,629,907 | - |
2 | FC Birkirkara | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Attard | Đội máy | 0 | - |
4 | Sicilian Team | verdenero | 4,136,248 | - |
5 | FC Fgura | Đội máy | 0 | - |
6 | Hamrun | Đội máy | 0 | - |
7 | Valletta #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Mellieha | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Gaujmalas Koki | Marcus Mumford | 6,536,419 | - |
10 | Floriana | simone | 40,412 | - |