Giải vô địch quốc gia Malta mùa 60
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Falcon fc | mafia gr | 11,534,152 | - |
2 | FC Gaujmalas Koki | Marcus Mumford | 6,217,106 | - |
3 | FC Birkirkara | Đội máy | 0 | - |
4 | Sicilian Team | verdenero | 4,065,494 | - |
5 | Fgura | Đội máy | 0 | - |
6 | San Pawl il-Baħar | Đội máy | 991,277 | - |
7 | Senglea Invicta F C | forcing | 1,854,211 | - |
8 | Sliema #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Attard | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Gżira | Đội máy | 0 | - |