Giải vô địch quốc gia Malta mùa 64
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. des Moutiers | Sicilian Team | 31 | 36 |
E. Pinzi | Falcon fc | 13 | 20 |
G. Carvalho | Falcon fc | 6 | 20 |
J. Trincea | Falcon fc | 1 | 22 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Carvalho | Falcon fc | 32 | 20 |
E. Pinzi | Falcon fc | 24 | 20 |
J. Trincea | Falcon fc | 1 | 22 |
R. des Moutiers | Sicilian Team | 1 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
R. Batrawi | Falcon fc | 25 | 27 |
V. Zaļups | FC Birkirkara | 15 | 36 |
O. Yanopa | Senglea Invicta F C | 4 | 22 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Taglba | Valletta #2 | 14 | 30 |
J. O'Hara | FC Gaujmalas Koki | 10 | 8 |
V. Eseev | FC Attard | 7 | 22 |
F. Michelozzi | Valletta #2 | 7 | 33 |
E. Harcourt | Senglea Invicta F C | 6 | 10 |
G. Cologan | FC Gaujmalas Koki | 6 | 10 |
C. Lecadre | FC Gaujmalas Koki | 4 | 7 |
G. Dhinnin | FC Birkirkara | 4 | 0 |
M. Sammaritani | Falcon fc | 3 | 0 |
G. Carvalho | Falcon fc | 2 | 20 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Eseev | FC Attard | 1 | 22 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|