Giải vô địch quốc gia Malawi mùa 19
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Nkhotakota | 3 | 28 |
. | FC Mponela | 3 | 30 |
. | FC Rumphi | 1 | 26 |
. | FC Nkhotakota | 1 | 1 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Mponela | 17 | 30 |
. | FC Rumphi | 4 | 26 |
C. Couto | FC Lilongwe #3 | 2 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Hoong | FC Mponela | 22 | 30 |
J. Haastrup | FC Nkhotakota | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Nkhotakota | 6 | 0 |
. | FC Nkhotakota | 5 | 28 |
. | Mzuzu Hammers | 4 | 5 |
. | FC Mponela | 4 | 10 |
. | Mzuzu Hammers | 3 | 0 |
B. Mdokwana | FC Dedza | 2 | 0 |
D. Bittinger | FC Nkhotakota | 2 | 0 |
B. Abruquah | FC Lilongwe #5 | 2 | 0 |
. | FC Rumphi | 2 | 26 |
C. Couto | FC Lilongwe #3 | 2 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Bittinger | FC Nkhotakota | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|