Giải vô địch quốc gia Malawi mùa 22 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Khama | FC Monkey Bay #2 | 17 | 26 |
M. Matomelaa | FC Monkey Bay #2 | 6 | 24 |
O. Dadie | FC Lilongwe #2 | 2 | 17 |
B. Fitter | FC Zomba | 1 | 15 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Dadie | FC Lilongwe #2 | 13 | 17 |
K. Chirwa | FC Mzuzu #2 | 9 | 27 |
B. Fitter | FC Zomba | 8 | 15 |
H. Makoni | FC Lilongwe #2 | 3 | 30 |
M. Matomelaa | FC Monkey Bay #2 | 1 | 24 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Arden | FC Mzuzu #3 | 13 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Chirwa | FC Mzuzu #2 | 10 | 27 |
H. Makoni | FC Lilongwe #2 | 10 | 30 |
B. Fitter | FC Zomba | 7 | 15 |
O. Dadie | FC Lilongwe #2 | 6 | 17 |
N. Khama | FC Monkey Bay #2 | 4 | 26 |
I. Pane | FC Monkey Bay #2 | 2 | 26 |
M. Seydi | FC Monkey Bay #2 | 2 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Adama | FC Lilongwe | 1 | 5 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Pane | FC Monkey Bay #2 | 1 | 26 |
T. Arden | FC Mzuzu #3 | 1 | 30 |
M. Seydi | FC Monkey Bay #2 | 1 | 30 |