Giải vô địch quốc gia Malawi mùa 41
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Brazzaville #4 | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Nkhotakota | Đội máy | 0 | - |
3 | R OVIEDO | blasuss | 9,269,214 | - |
4 | FC Omdurman | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Mponela | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Lilongwe #14 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Monkey Bay #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | River Malawi | Maxi758 | 1,383,737 | - |
9 | FC Blantyre #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Lilongwe #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Balaka | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Mzimba | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Lilongwe #3 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Dedza | Đội máy | 0 | - |
15 | FC ARK | Dr.chao | 1,179,218 | - |
16 | FC Mzuzu #3 | Đội máy | 0 | - |