Giải vô địch quốc gia Malawi mùa 44 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Mzuzu #2 | 59 | RSD10 135 289 |
2 | FC Karonga | 58 | RSD9 963 505 |
3 | FC Rumphi #2 | 57 | RSD9 791 720 |
4 | FC Blantyre #2 | 54 | RSD9 276 367 |
5 | FC Mzuzu #3 | 51 | RSD8 761 013 |
6 | River Malawi | 49 | RSD8 417 444 |
7 | FC Mzuzu | 43 | RSD7 386 736 |
8 | FC Lilongwe #5 | 43 | RSD7 386 736 |
9 | FC Blantyre #4 | 43 | RSD7 386 736 |
10 | FC Mzuzu #4 | 41 | RSD7 043 167 |
11 | Nacala | 38 | RSD6 527 814 |
12 | FC Zomba | 38 | RSD6 527 814 |
13 | FC Dedza | 37 | RSD6 356 029 |
14 | FC Salima | 18 | RSD3 092 122 |
15 | FC Ngwenya | 18 | RSD3 092 122 |
16 | FC Mzuzu #10 | 16 | RSD2 748 553 |