Giải vô địch quốc gia Malawi mùa 61 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Peshkov | FC Zomba | 17 | 30 |
A. Ak-Amenya | FC Blantyre #2 | 4 | 15 |
M. Mohlongwa | FC Dedza | 4 | 18 |
M. Boshielo | FC Blantyre #2 | 3 | 32 |
C. Seabra | FC Blantyre #2 | 1 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Kabadi | FC Zomba | 7 | 27 |
C. Seabra | FC Blantyre #2 | 5 | 30 |
A. Ak-Amenya | FC Blantyre #2 | 2 | 15 |
M. Mohlongwa | FC Dedza | 2 | 18 |
Z. Akouayn | FC Mzuzu #4 | 2 | 22 |
V. Peshkov | FC Zomba | 2 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Kabadi | FC Zomba | 8 | 27 |
C. Seabra | FC Blantyre #2 | 7 | 30 |
M. Mohlongwa | FC Dedza | 2 | 18 |
M. Boshielo | FC Blantyre #2 | 2 | 32 |
A. Ak-Amenya | FC Blantyre #2 | 1 | 15 |
Z. Akouayn | FC Mzuzu #4 | 1 | 22 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|