Giải vô địch quốc gia Malaysia mùa 22
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Järve | Melaka | 11 | 24 |
A. Díaz | FC Johor Baharu #2 | 5 | 32 |
F. Rabi | FC Selayang Baru | 4 | 18 |
A. Bachaoui | MPL Elite Team | 3 | 21 |
A. Khayam | FC Kota Baharu | 2 | 36 |
R. Hamid | Melaka | 1 | 3 |
N. Pedro | Melaka | 1 | 22 |
D. Fontaş | MPL Elite Team | 1 | 23 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Saiful | FC Selayang Baru | 9 | 34 |
K. Hammani | Melaka | 6 | 12 |
N. Aus | FC Bandar Maharani | 3 | 24 |
K. Zahin | FC WTF | 2 | 4 |
A. Yazdan | Kinabalu United FC | 1 | 3 |
A. Díaz | FC Johor Baharu #2 | 1 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
R. Asy'ar | MPL Elite Team | 15 | 20 |
I. Ashraf | Kinabalu United FC | 13 | 16 |
M. Le Doulcet | Pauh FC | 13 | 18 |
Y. Mengfu | Melaka | 5 | 9 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Nazmi | FC Kota Baharu | 1 | 1 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Le Doulcet | Pauh FC | 1 | 18 |