Giải vô địch quốc gia Malaysia mùa 65
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Trett | MPL Elite Team | 106 | 36 |
K. Muharram | Nibong Tebal | 12 | 14 |
T. Alabanos | Melaka | 8 | 33 |
A. Nabil | Kinabalu United FC | 5 | 16 |
M. Atmam | Nibong Tebal | 2 | 22 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Alabanos | Melaka | 21 | 33 |
D. Trett | MPL Elite Team | 4 | 36 |
K. Muharram | Nibong Tebal | 1 | 14 |
A. Ubadah | Nibong Tebal | 1 | 2 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Z. Nanyiza | MPL Elite Team | 31 | 39 |
B. Pátkai | FC WTF | 17 | 21 |
J. Gres | Nibong Tebal | 9 | 29 |
T. Chí | Nibong Tebal | 6 | 9 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Polymeropoulos | Pauh FC | 1 | 4 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Gres | Nibong Tebal | 2 | 29 |
T. Ammeter | Nibong Tebal | 1 | 13 |
Z. Nanyiza | MPL Elite Team | 1 | 39 |