Giải vô địch quốc gia Malaysia mùa 66
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 273 trong tổng số 273 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | Keruing Rasa FB | 117 | RSD17 513 053 |
2 | MPL Elite Team | 108 | RSD16 165 895 |
3 | Geng Pak Maunn | 99 | RSD14 818 737 |
4 | Nibong Tebal | 87 | RSD13 022 527 |
5 | Kinabalu United FC | 75 | RSD11 226 316 |
6 | FC Raub | 70 | RSD10 477 895 |
7 | Pauh FC | 63 | RSD9 430 106 |
8 | FC Kelang | 58 | RSD8 681 685 |
9 | FC Johor Baharu #9 | 32 | RSD4 789 895 |
10 | FC Kota Baharu | 29 | RSD4 340 842 |
11 | FC Kota Baharu #5 | 23 | RSD3 442 737 |
12 | FC Kuala Lumpur #16 | 17 | RSD2 544 632 |
13 | FC Johor Baharu #2 | 14 | RSD2 095 579 |
14 | FC Bandar Maharani | 11 | RSD1 646 526 |