Giải vô địch quốc gia Mozambique mùa 11 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Afenynu | FC Nacala | 9 | 34 |
. | FC Matola | 2 | 39 |
. | Chimoio #2 | 1 | 6 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Afenynu | FC Nacala | 12 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Afenynu | FC Nacala | 7 | 34 |
. | Cuamba | 3 | 16 |
. | FC Matola | 2 | 39 |
. | Pemba | 1 | 12 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Afenynu | FC Nacala | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|