Giải vô địch quốc gia Mozambique mùa 61
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
V. Antoshin | FC Mocímboa | 16 | 29 |
J. van Beveren | Dondo | 14 | 30 |
D. Rathebe | Pursue justice fairness | 13 | 30 |
C. Ming | AFRICA UNITE | 3 | 3 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Silva | melody | 5 | 0 |
B. Anhaia | Matola #5 | 4 | 19 |
V. Neves | Chibuto | 3 | 8 |
S. Romazanov | Matola | 3 | 1 |
O. Bartha | Chokwé | 3 | 0 |
A. Jácome | Chokwé | 2 | 0 |
S. Posten | Pursue justice fairness | 2 | 23 |
L. Bundzik | Chokwé | 2 | 0 |
I. Neiva | Chibuto | 1 | 0 |
J. Xiao | FC Beira | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Neiva | Chibuto | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|