Giải vô địch quốc gia Namibia mùa 10 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Katima Mulilo #2 | 7 | 30 |
. | FC Katima Mulilo #2 | 2 | 32 |
. | FC Katima Mulilo #2 | 2 | 32 |
. | FC Katima Mulilo #2 | 1 | 17 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Katima Mulilo #2 | 13 | 30 |
. | FC Katima Mulilo #2 | 2 | 17 |
. | FC Katima Mulilo #2 | 2 | 25 |
. | FC Katima Mulilo #2 | 2 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Katima Mulilo #2 | 4 | 15 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Katima Mulilo #2 | 9 | 32 |
. | FC Katima Mulilo #2 | 3 | 30 |
. | FC Katima Mulilo #2 | 2 | 25 |
. | FC Katima Mulilo #2 | 1 | 17 |
. | FC Katima Mulilo #2 | 1 | 32 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Katima Mulilo #2 | 1 | 17 |
. | FC Katima Mulilo #2 | 1 | 32 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|