Giải vô địch quốc gia Namibia mùa 18
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Sporting Songo | 3 | 16 |
. | Omaruru | 3 | 5 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Motsoaledi | Omaruru | 3 | 7 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Njongwe | FC Katima Mulilo | 3 | 1 |
V. Azurai | Omaruru | 2 | 0 |
S. Matomelaa | Omaruru | 2 | 0 |
H. Pao | Omaruru | 2 | 0 |
. | FC Windhoek #7 | 1 | 0 |
. | FC Keetmanshoop #2 | 1 | 0 |
N. Nbako | FC Windhoek #3 | 1 | 0 |
K. Clarke | FC Windhoek #2 | 1 | 2 |
. | Sporting Songo | 1 | 16 |
K. Motsoaledi | Omaruru | 1 | 7 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Nbako | FC Windhoek #3 | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|