Giải vô địch quốc gia Namibia mùa 36
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Omaruru | 没法玩 | 11,924,151 | - |
2 | FC Windhoek #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Grootfontein | edo | 5,364,364 | - |
4 | FC Otjiwarongo | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Windhoek #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | Bronze team | Csocsa | 1,632,865 | - |
7 | FC Lüderitz | Đội máy | 3,031,791 | - |
8 | FC Keetmanshoop #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Otjiwarongo #3 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Khorixas | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Grootfontein #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Windhoek #6 | Đội máy | 0 | - |