Giải vô địch quốc gia Namibia mùa 45
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Omaruru | 没法玩 | 11,921,196 | - |
2 | FC Otjiwarongo | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Lüderitz | Đội máy | 3,031,791 | - |
4 | FC Grootfontein | edo | 5,356,020 | - |
5 | FC Windhoek #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | Bamako FC | Nathan Lavoie | 356,850 | - |
7 | Bronze team | Csocsa | 1,627,274 | - |
8 | FC Windhoek #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Windhoek #7 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Otjiwarongo #3 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Katima Mulilo | Đội máy | 308,728 | - |
12 | FC Windhoek #6 | Đội máy | 0 | - |