Giải vô địch quốc gia Namibia mùa 45 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 198 trong tổng số 198 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Walvis Bay | 75 | RSD11 564 063 |
2 | FC Khorixas | 74 | RSD11 409 875 |
3 | FC Oshakati #2 | 60 | RSD9 251 250 |
4 | FC Rundu #2 | 58 | RSD8 942 875 |
5 | FC Rehoboth | 54 | RSD8 326 125 |
6 | FC Grootfontein #2 | 47 | RSD7 246 813 |
7 | FC Mariental | 43 | RSD6 630 063 |
8 | FC Windhoek #4 | 43 | RSD6 630 063 |
9 | FC Khorixas #2 | 38 | RSD5 859 125 |
10 | FC Keetmanshoop #2 | 30 | RSD4 625 625 |
11 | FC Katima Mulilo #2 | 21 | RSD3 237 938 |
12 | FC Gobabis | 11 | RSD1 696 063 |