Giải vô địch quốc gia Namibia mùa 57
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Lagniaz | FC Windhoek #3 | 6 | 7 |
P. Hurlow | FC Windhoek #2 | 2 | 28 |
E. Jesus | FC Rehoboth | 2 | 30 |
M. Mangobe | FC Windhoek #2 | 2 | 33 |
C. Possenti | Bamako FC | 1 | 15 |
S. Thangane | Omaruru | 1 | 12 |
A. Spiller | FC Windhoek #7 | 1 | 25 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Hurlow | FC Windhoek #2 | 7 | 28 |
C. Mugabe | FC Windhoek #3 | 6 | 8 |
A. Spiller | FC Windhoek #7 | 2 | 25 |
O. M'bampassy | FC Windhoek #2 | 2 | 26 |
J. Rejniak | FC Windhoek #3 | 1 | 1 |
N. Raboroko | FC Windhoek #2 | 1 | 23 |
K. Ralekhetla | FC Windhoek #2 | 1 | 29 |
E. Jesus | FC Rehoboth | 1 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Enix | Bronze team | 22 | 30 |
M. Finesilver | FC Windhoek #3 | 18 | 29 |
C. Chow | FC Windhoek #2 | 3 | 33 |
S. Thangane | Omaruru | 1 | 12 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Hurlow | FC Windhoek #2 | 12 | 28 |
N. Raboroko | FC Windhoek #2 | 9 | 23 |
R. Rimmer | FC Rehoboth | 6 | 9 |
E. Jesus | FC Rehoboth | 6 | 30 |
T. Meninga | FC Rehoboth | 5 | 25 |
O. M'bampassy | FC Windhoek #2 | 5 | 26 |
O. van Ydersteyn | FC Otjiwarongo | 5 | 30 |
K. Ralekhetla | FC Windhoek #2 | 4 | 29 |
Q. Abrantes | FC Khorixas | 4 | 32 |
B. Pswarayi | Bronze team | 3 | 1 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. M'bampassy | FC Windhoek #2 | 1 | 26 |
P. Hurlow | FC Windhoek #2 | 1 | 28 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|