Giải vô địch quốc gia Namibia mùa 66 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 198 trong tổng số 198 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Rundu #2 | 84 | RSD12 858 906 |
2 | FC Rehoboth | 65 | RSD9 950 344 |
3 | FC Walvis Bay | 58 | RSD8 878 768 |
4 | FC Khorixas #2 | 58 | RSD8 878 768 |
5 | FC Otjiwarongo | 52 | RSD7 960 275 |
6 | FC Grootfontein #2 | 45 | RSD6 888 700 |
7 | FC Opuwo | 45 | RSD6 888 700 |
8 | FC Gobabis | 43 | RSD6 582 535 |
9 | FC Windhoek #2 | 35 | RSD5 357 878 |
10 | FC Katima Mulilo #2 | 27 | RSD4 133 220 |
11 | FC Mariental | 25 | RSD3 827 055 |
12 | FC Luverboi | 21 | RSD3 214 727 |