Giải vô địch quốc gia Namibia mùa 75
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Omaruru | 没法玩 | 11,776,123 | - |
2 | FC Grootfontein | edo | 5,142,451 | - |
3 | FC Lüderitz | Đội máy | 3,031,791 | - |
4 | Bronze team | Csocsa | 1,443,139 | - |
5 | FC Windhoek #2 | Đội máy | 114,007 | - |
6 | FC Keetmanshoop #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Walvis Bay | Đội máy | 0 | - |
8 | Sporting Songo | kamali | 50,680 | - |
9 | FC Khorixas | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Grootfontein '92 | D | 17,840 | - |
11 | FC Oshakati #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | Bamako FC | Nathan Lavoie | 135,626 | - |