Giải vô địch quốc gia New Caledonia mùa 44
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Nouméa #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Mont-Doré | Đội máy | 0 | - |
3 | Valverde FC | PaulSacz | 5,038,123 | - |
4 | FC Koné #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Canala #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | Isla Mare | vardar | 1,281,757 | - |
7 | FC Waala | dric | 6,241,001 | - |
8 | FC Canala #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Poindimié #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | Lossi | Francois | 236,189 | - |
11 | Bullets | Only小飞侠 | 2,122,554 | - |
12 | FC Païta #6 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Voh | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Bouloupari #2 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Pouembout | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Païta | Đội máy | 0 | - |