Giải vô địch quốc gia New Caledonia mùa 56 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Isla Mare | vardar | 1,027,087 | - |
2 | FC Mont-Doré #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Païta #6 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Mont-Dore | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Houaïlou #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Wé | Đội máy | 710,140 | - |
7 | Bullets | Only小飞侠 | 1,586,997 | - |
8 | Interblock | johhny | 582,141 | - |
9 | FC Ouégoa | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Dumbéa | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Koumac | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Vao | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Hienghène | Đội máy | 0 | - |
14 | TS Flame | TS Flame | 1,198,206 | - |
15 | NCL Niewiem | qh4r18 | 186,191 | - |
16 | FC Dumbéa | Đội máy | 0 | - |