Giải vô địch quốc gia New Caledonia mùa 6
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Païta #2 | Đội máy | 860,461 | - |
2 | FC Koné #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Canala #3 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Mont-Doré #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Canala #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Nouméa #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Houaïlou | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Nouméa #3 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Dumbéa | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Païta | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Mont-Doré | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Nouméa | Đội máy | 0 | - |
13 | Valverde FC | PaulSacz | 5,091,872 | - |
14 | FC Thio | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Koné | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Canala | Đội máy | 0 | - |