Giải vô địch quốc gia New Caledonia mùa 69 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Bakács | FC Mont-Doré #2 | 8 | 28 |
J. Kerrin | FC Mont-Doré #2 | 6 | 17 |
M. Ferrel | FC Dumbéa | 4 | 25 |
O. Lovett | FC Voh | 2 | 30 |
J. d'Espalungue | FC Dumbéa | 1 | 30 |
G. Parenti | Interblock | 1 | 26 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Ferrel | FC Dumbéa | 22 | 25 |
B. Bakács | FC Mont-Doré #2 | 19 | 28 |
J. Kerrin | FC Mont-Doré #2 | 16 | 17 |
J. d'Espalungue | FC Dumbéa | 12 | 30 |
F. Abrassart | Interblock | 2 | 21 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Y. Selvi | FC Mont-Doré #2 | 2 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Bakács | FC Mont-Doré #2 | 8 | 28 |
M. Ferrel | FC Dumbéa | 6 | 25 |
S. Ferrouillat | FC Canala #2 | 5 | 28 |
J. Kerrin | FC Mont-Doré #2 | 4 | 17 |
G. Parenti | Interblock | 4 | 26 |
F. Torteval | FC Voh | 3 | 10 |
D. Satayu | Interblock | 3 | 3 |
K. Muru | Bullets | 3 | 0 |
G. Dauria | Interblock | 3 | 10 |
H. Darui | FC Païta #6 | 2 | 7 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Satayu | Interblock | 1 | 3 |
B. Bakács | FC Mont-Doré #2 | 1 | 28 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|