Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland mùa 69
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Purcher | Newry City FC | 16 | 24 |
F. Meggeson | Newry City FC | 10 | 17 |
J. Corey | Ballymena City | 2 | 8 |
T. Fender | FC Belfast | 2 | 2 |
M. Cahill | FC Latgale | 1 | 33 |
M. Masemola | Newry City FC | 1 | 27 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Cahill | FC Latgale | 15 | 33 |
K. McGregor | Newry City FC | 5 | 34 |
P. Spicer | Glentoran | 4 | 28 |
S. Falconar | FC Latgale | 3 | 7 |
T. Purcher | Newry City FC | 2 | 24 |
B. Beatty | FC Latgale | 2 | 7 |
G. Yellowstone | Crusaders | 1 | 4 |
P. Bundy | Belfast United #5 | 1 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
N. Iankhamu | FK ArGi | 24 | 36 |
O. Samberk | FC Belfast | 3 | 7 |
I. Shtyn | Newry City FC | 3 | 35 |
D. Sklare | Ballymena #2 | 1 | 7 |
A. White | Ballymena #2 | 1 | 12 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Linder | Ballymena City | 7 | 0 |
P. Bundy | Belfast United #5 | 7 | 33 |
W. Tabler | Belfast United #5 | 6 | 29 |
P. Khristianov | Ballymena #2 | 5 | 29 |
J. Zayas | Belfast United #5 | 5 | 33 |
P. Spicer | Glentoran | 5 | 28 |
P. Brennigan | Newry City FC | 4 | 0 |
G. Gearing | FC Latgale | 4 | 0 |
P. Brennigan | FK ArGi | 4 | 0 |
M. Cahill | FC Latgale | 4 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|