Giải vô địch quốc gia Hà Lan mùa 11
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Doler | FC Beawulf | 17 | 31 |
L. Banwai | FC Beawulf | 2 | 31 |
C. Dacko | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | 1 | 12 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Banwai | FC Beawulf | 10 | 31 |
J. Bouvier | FC Beawulf | 7 | 34 |
C. Dacko | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | 1 | 12 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
V. Renić | FC Beawulf | 15 | 34 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | VV Akkrum | 3 | 2 |
. | FC Wiestercity | 3 | 0 |
L. Banwai | FC Beawulf | 3 | 31 |
J. Meriales | Feyenoord | 3 | 31 |
P. Logan | FC Beawulf | 2 | 33 |
. | SC Baarn | 1 | 1 |
A. Faye | JSV-Players | 1 | 0 |
N. Jardine | FC Beawulf | 1 | 0 |
C. Casteleijns | FC Beawulf | 1 | 32 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Banwai | FC Beawulf | 1 | 31 |
P. Logan | FC Beawulf | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|