Giải vô địch quốc gia Hà Lan mùa 13 [5.5]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | SC Coevorden #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | SC Wolvega #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | SC Enschede #3 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Dongen | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Kooistee | Mjan | 3,171,292 | - |
6 | FC Diemen #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | SC Zaanstad #4 | Đội máy | 0 | - |
8 | Cammuncio | Munckie | 4,974,136 | - |
9 | SC Utrecht #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC 's-Hertogenbosch #5 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Amsterdam #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | SC Nijkerk | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Diemen | Đội máy | 0 | - |
14 | SC Voorschoten #3 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Nuenen #2 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Loon op Zand | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Coevorden | Đội máy | 0 | - |
18 | SC Rucphen | Đội máy | 0 | - |