Giải vô địch quốc gia Hà Lan mùa 18 [5.6]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | SC Kesteren | Đội máy | 0 | - |
2 | SC Oldebroek | Đội máy | 0 | - |
3 | SC Dordrecht #6 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Nieuwegein #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Diemen | Đội máy | 0 | - |
6 | SC Roermond | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Purmerend | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Zundert #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | SC Hoogezand-Sappemeer | Jian Feng | 2,967,966 | - |
10 | SC Apeldoorn #6 | Đội máy | 0 | - |
11 | SC Voorschoten #3 | Đội máy | 0 | - |
12 | SC Dordrecht | Đội máy | 0 | - |
13 | SC Barendrecht | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Huizen | Đội máy | 0 | - |
15 | SC Dordrecht #5 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Boxtel #3 | Đội máy | 0 | - |
17 | FC Katwijk | Đội máy | 0 | - |
18 | SC Nijmegen #6 | Đội máy | 0 | - |