Giải vô địch quốc gia Hà Lan mùa 19 [5.7]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 5 | 29 |
![]() | ![]() | 1 | 25 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 20 | 29 |
![]() | ![]() | 4 | 25 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 8 | 25 |
![]() | ![]() | 7 | 29 |
![]() | ![]() | 3 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 1 | 29 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 2 | 33 |
![]() | ![]() | 1 | 34 |