Giải vô địch quốc gia Hà Lan mùa 20
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Derksen | FC Wijchen | 29 | 34 |
C. Catchpole | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | 11 | 28 |
B. Delforts | NextGen FC | 3 | 25 |
O. Pentu | FC New Buitenpost | 3 | 26 |
T. Vinter | JSV-Players | 3 | 33 |
T. van der Zant | FC Beawulf | 2 | 13 |
W. Kavanagh | FC Black Rose | 2 | 32 |
G. Muraro | FC Bergen NH | 1 | 2 |
O. Marques | SC Heusden | 1 | 26 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Vinter | JSV-Players | 10 | 33 |
W. Kavanagh | FC Black Rose | 9 | 32 |
R. Garber | JSV-Players | 9 | 29 |
J. Vitez | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | 2 | 10 |
C. Catchpole | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | 1 | 28 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
N. Jardine | FC Beawulf | 11 | 34 |
G. Fitzhugh | JSV-Players | 9 | 20 |
N. Furis | SC Steenwijk | 3 | 5 |
L. Adriaen | FC New Buitenpost | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Klugt | Manchester United H | 1 | 0 |
C. Adrain | JSV-Players | 1 | 0 |
S. Petković | FC Bergen NH | 1 | 3 |
U. Assouline | FC Beawulf | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Mbarga | FC Wijchen | 1 | 33 |
N. Jardine | FC Beawulf | 1 | 34 |