Giải vô địch quốc gia Hà Lan mùa 29 [4.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Zālītes pīpētāji | dibua | 3,397,205 | - |
2 | SC Utrecht #5 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Vreewijk | RBoer | 609,630 | - |
4 | Steve's Voetbal Club | stevenipple | 6,409,445 | - |
5 | FC Gouda #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | SC Emmen #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Black Bull | Joninko | 9,007,134 | - |
8 | SC Apeldoorn | Đội máy | 0 | - |
9 | SC Groningen #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Schijndel | Đội máy | 0 | - |
11 | SC Leiderdorp #4 | Đội máy | 0 | - |
12 | SC Vlaardingen #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Emmen | Đội máy | 0 | - |
14 | SC Zuidlaren | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Maastricht | Đội máy | 0 | - |
16 | FC ZaraGoza Real | Tóbal | 176,141 | - |
17 | FC Winterswijk #2 | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Zoetermeer #3 | Đội máy | 0 | - |