Giải vô địch quốc gia Hà Lan mùa 36 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | VVHS | 71 | RSD15 575 224 |
2 | VV Rijsoord | 69 | RSD15 136 486 |
3 | FC Zaanse Gaten Kaas | 63 | RSD13 820 270 |
4 | FC Ten Grabbelaar | 62 | RSD13 600 900 |
5 | Zālītes pīpētāji | 55 | RSD12 065 315 |
6 | Free Flying eagle | 53 | RSD11 626 576 |
7 | FC Beawulf | 53 | RSD11 626 576 |
8 | SC Leidschendam | 49 | RSD10 749 099 |
9 | Beveren | 48 | RSD10 529 729 |
10 | FC OTB | 46 | RSD10 090 990 |
11 | JSV-Players | 46 | RSD10 090 990 |
12 | Feyenoord 1908 | 44 | RSD9 652 252 |
13 | FC Enschede | 44 | RSD9 652 252 |
14 | SC Gilze en Rijen | 41 | RSD8 994 144 |
15 | SC Den Helder | 38 | RSD8 336 036 |
16 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | 36 | RSD7 897 297 |
17 | Feyenoord | 18 | RSD3 948 648 |
18 | SC Genemuiden | 11 | RSD2 413 063 |