Giải vô địch quốc gia Hà Lan mùa 59 [4.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Delorme | Feyenoord | 69 | 34 |
O. Musa | FC Gouda #2 | 40 | 34 |
V. Chacoliades | FC Den Haag #8 | 30 | 32 |
K. Kasuse | FC Leerdam | 4 | 34 |
F. Pomeranz | SC Joure | 2 | 18 |
R. Miglinieks | FC Zevenaar #2 | 1 | 24 |
C. Lousada | FC Leerdam | 1 | 28 |
B. Amsyar | Feyenoord | 1 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Rucker | Feyenoord | 6 | 23 |
R. Miglinieks | FC Zevenaar #2 | 5 | 24 |
O. Musa | FC Gouda #2 | 5 | 34 |
V. Chacoliades | FC Den Haag #8 | 4 | 32 |
G. Delorme | Feyenoord | 1 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
F. Litaunīks | FC Waddinxveen | 10 | 28 |
R. Kulibali | FC Den Haag #8 | 3 | 8 |
W. Cockelenberg | FC Rotterdam | 2 | 33 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Miglinieks | FC Zevenaar #2 | 15 | 24 |
C. Lousada | FC Leerdam | 11 | 28 |
A. Malomar | FC Rotterdam | 5 | 33 |
K. Kasuse | FC Leerdam | 1 | 34 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Miglinieks | FC Zevenaar #2 | 2 | 24 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Amsyar | Feyenoord | 1 | 31 |
K. Kasuse | FC Leerdam | 1 | 34 |