Giải vô địch quốc gia Hà Lan mùa 6 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | SC Steenwijk | 17 | 38 |
. | SC De Bilt | 15 | 34 |
. | SC Steenwijk | 5 | 33 |
. | FC Oegstgeest #2 | 4 | 28 |
. | FC Oegstgeest #2 | 2 | 19 |
. | FC Oegstgeest #2 | 1 | 17 |
. | FC Oegstgeest #2 | 1 | 26 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | SC Steenwijk | 3 | 38 |
. | FC Oegstgeest #2 | 3 | 26 |
. | FC Oegstgeest #2 | 1 | 28 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Oegstgeest #2 | 5 | 18 |
. | FC Oegstgeest #2 | 4 | 17 |
. | SC Steenwijk | 2 | 33 |
. | FC Oegstgeest #2 | 2 | 19 |
. | FC Oegstgeest #2 | 2 | 26 |
. | SC De Bilt | 2 | 34 |
. | FC Hengelo | 1 | 0 |
. | SC Steenwijk | 1 | 38 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|