Giải vô địch quốc gia Hà Lan mùa 61 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | Pims Toupetje | 92 | RSD17 579 114 |
2 | Groen-Wit '07 | 78 | RSD14 904 031 |
3 | FC Groningen | 74 | RSD14 139 722 |
4 | FC Ten Grabbelaar | 68 | RSD12 993 258 |
5 | Kuuper FC | 68 | RSD12 993 258 |
6 | SC Steenbergen #2 | 62 | RSD11 846 794 |
7 | VV Roden | 61 | RSD11 655 717 |
8 | SC Amsterdam #4 | 55 | RSD10 509 253 |
9 | FC Black Bull | 47 | RSD8 980 634 |
10 | Assumburg | 45 | RSD8 598 480 |
11 | FC Bergen NH | 42 | RSD8 025 248 |
12 | Domstad FC | 40 | RSD7 643 093 |
13 | Beveren | 36 | RSD6 878 784 |
14 | Diablo's of Crap | 30 | RSD5 732 320 |
15 | SC Assen | 22 | RSD4 203 701 |
16 | FC Oosterwolde | 16 | RSD3 057 237 |
17 | Pixies | 12 | RSD2 292 928 |
18 | FC Goor | 5 | RSD955 387 |