Giải vô địch quốc gia Hà Lan mùa 61 [4.4]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Kegyes | VV Putten | 8 | 11 |
C. Miraz | SC Oudenbosch | 7 | 34 |
K. de Baen | FC Houten #2 | 6 | 32 |
M. Sharaf | VV Putten | 2 | 30 |
A. Iniamunnaye | VV Putten | 1 | 26 |
C. Ermis | SC Heusden | 1 | 27 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. de Baen | FC Houten #2 | 10 | 32 |
A. Iniamunnaye | VV Putten | 7 | 26 |
C. Ermis | SC Heusden | 7 | 27 |
C. Miraz | SC Oudenbosch | 1 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Ermis | SC Heusden | 11 | 27 |
J. Anero | FC Houten #2 | 6 | 32 |
A. Iniamunnaye | VV Putten | 5 | 26 |
K. de Baen | FC Houten #2 | 4 | 32 |
A. Angrabaitis | SC Buren | 4 | 33 |
R. Jospin | FC Loon op Zand | 1 | 8 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Ermis | SC Heusden | 1 | 27 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Sharaf | VV Putten | 1 | 30 |
S. Mihályik | VV Putten | 1 | 34 |