Giải vô địch quốc gia Hà Lan mùa 63 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. van Santbergen | FC Zaanse Gaten Kaas | 45 | 38 |
J. Wu | FC Groningen | 40 | 36 |
A. Scheerders | FC Black Bull | 21 | 36 |
K. Choe | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | 13 | 34 |
J. van Ryper | FC Black Bull | 12 | 35 |
F. Sirrills | FC Groningen | 7 | 29 |
H. Isakoa | Beveren | 6 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Sirrills | FC Groningen | 25 | 29 |
Y. Ziyi | Assumburg | 21 | 31 |
H. Isakoa | Beveren | 8 | 36 |
E. Taupeaffe | Beveren | 3 | 29 |
J. Wu | FC Groningen | 1 | 36 |
K. Fang | Beveren | 1 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Kopo | FC New Buitenpost | 15 | 37 |
A. Carrasquillo | FC Zaanse Gaten Kaas | 14 | 38 |
A. de Bailleul | Domstad FC | 8 | 32 |
C. Nalda | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | 5 | 21 |
P. Derksen | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | 5 | 22 |
L. de Mesnildo | SC Steenbergen #2 | 5 | 33 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Taupeaffe | Beveren | 20 | 29 |
J. Lubbe | FC Ten Grabbelaar | 4 | 2 |
A. Tschanz | Assumburg | 4 | 0 |
H. Elshoff | FC Bergen NH | 3 | 0 |
N. Pars | FC Black Rose | 3 | 0 |
D. Gershun | FC Zaanse Gaten Kaas | 3 | 0 |
Y. Ziyi | Assumburg | 3 | 31 |
S. Galdikas | Beveren | 3 | 34 |
J. Dyckman | Diablo's of Crap | 2 | 0 |
L. Jansz | FC Black Bull | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Pars | FC Black Rose | 1 | 0 |
E. Taupeaffe | Beveren | 1 | 29 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|