Giải vô địch quốc gia Hà Lan mùa 63 [3.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Pixies | JimGoose | 6,269,566 | - |
2 | Kamperland BJSS | Kampo | 4,867,231 | - |
3 | Dalfsen United FC | Simon | 7,646,070 | - |
4 | SC Gorinchem #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Zwolle | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Goor | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Amsterdam | Gucio | 2,789,792 | - |
8 | FC Wereldreizigers | René | 5,758,128 | - |
9 | SC Assen | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Nieuwegein #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Haarlem #4 | Đội máy | 0 | - |
12 | sv Piershil | The Blaze | 1,086,813 | - |
13 | SC Utrecht | Đội máy | 0 | - |
14 | SC Diemen #3 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Vreewijk | RBoer | 679,050 | - |
16 | SC Leidschendam | Đội máy | 0 | - |
17 | SC Oldebroek | Đội máy | 0 | - |
18 | FC Dongen | Đội máy | 0 | - |