Giải vô địch quốc gia Hà Lan mùa 64 [4.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Gershun | SC Emmen #2 | 14 | 32 |
F. Kindkint | VV Monster | 3 | 31 |
S. Hoskinson | Cammuncio | 3 | 36 |
C. Rooijakkers | SC Dordrecht #6 | 2 | 17 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Gershun | SC Emmen #2 | 21 | 32 |
S. Hoskinson | Cammuncio | 11 | 36 |
C. Rooijakkers | SC Dordrecht #6 | 9 | 17 |
M. Kuyt | SC Utrecht #5 | 8 | 33 |
J. Meynderts | VV Monster | 1 | 28 |
F. Kindkint | VV Monster | 1 | 31 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Gershun | SC Emmen #2 | 8 | 32 |
C. Rooijakkers | SC Dordrecht #6 | 7 | 17 |
J. Meynderts | VV Monster | 7 | 28 |
M. Kuyt | SC Utrecht #5 | 3 | 33 |
A. Veseur | FC 's-Hertogenbosch #5 | 3 | 13 |
J. Van Poele | SC Maarssen #2 | 2 | 5 |
F. Kindkint | VV Monster | 1 | 31 |
S. Hoskinson | Cammuncio | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|