Giải vô địch quốc gia Hà Lan mùa 66 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 306 trong tổng số 306 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Black Bull | 83 | RSD15 443 018 |
2 | Groen-Wit '07 | 79 | RSD14 698 776 |
3 | Assumburg | 72 | RSD13 396 353 |
4 | Free Flying eagle | 68 | RSD12 652 111 |
5 | FC Bergen NH | 68 | RSD12 652 111 |
6 | Domstad FC | 64 | RSD11 907 869 |
7 | FC Ten Grabbelaar | 62 | RSD11 535 748 |
8 | Diablo's of Crap | 61 | RSD11 349 688 |
9 | Beveren | 55 | RSD10 233 325 |
10 | NKRI | 48 | RSD8 930 902 |
11 | Pixies | 44 | RSD8 186 660 |
12 | VV Wassenaar | 41 | RSD7 628 479 |
13 | Eldearon | 41 | RSD7 628 479 |
14 | FC Wiestercity | 37 | RSD6 884 237 |
15 | FC New Buitenpost | 27 | RSD5 023 632 |
16 | FC Black Rose | 15 | RSD2 790 907 |
17 | FC Wereldreizigers | 11 | RSD2 046 665 |
18 | ⭐ PSV Eindhoven ⭐ | 0 | RSD0 |