Giải vô địch quốc gia Hà Lan mùa 74 [3.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Diablo's of Crap | craperik ![trực tuyến lần cuối.: 36 phút, 3 giây trước offline](/img/icons/offline.png) | 5,668,713 | - |
2 | FC New Buitenpost | TT ![trực tuyến lần cuối.: 8 giờ, 12 giây trước offline](/img/icons/offline.png) | 1,154,891 | - |
3 | FC Kooistee | Mjan ![trực tuyến lần cuối.: 10 giờ, 55 phút trước offline](/img/icons/offline.png) | 3,102,850 | - |
4 | FC Wereldreizigers | René ![trực tuyến lần cuối.: 3 giờ, 12 phút trước offline](/img/icons/offline.png) | 5,100,683 | - |
5 | JSV-Players | Charles ![trực tuyến lần cuối.: 1 giờ, 28 phút trước offline](/img/icons/offline.png) | 2,393,833 | - |
6 | VVHS | Nightwatchr ![đang trực tuyến online](/img/icons/online.png) | 251,020 | - |
7 | De Geuzen | Bonecrusher ![đang trực tuyến online](/img/icons/online.png) | 1,234,693 | - |
8 | SC Hoogezand-Sappemeer | Jian Feng ![trực tuyến lần cuối.: 15 giờ, 7 phút trước offline](/img/icons/offline.png) | 2,440,746 | - |
9 | FC Goor | Richard Jerrison | 530,120 | - |
10 | SC Diemen #3 | Justin44 ![trực tuyến lần cuối.: 4 ngày, 1 giờ trước offline](/img/icons/offline.png) | 0 | - |
11 | SC Vlissingen | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Vreewijk | RBoer ![trực tuyến lần cuối.: 3 giờ, 31 phút trước offline](/img/icons/offline.png) | 613,253 | - |
13 | FC Dongen | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Nieuwegein #2 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Oosterwolde | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Huizen | Đội máy | 0 | - |
17 | SC Lochem | Michael ![trực tuyến lần cuối.: 4 giờ, 52 phút trước offline](/img/icons/offline.png) | 6,842 | - |
18 | SC Genemuiden | Đội máy | 0 | - |