Giải vô địch quốc gia Hà Lan mùa 9 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | SC De Bilt | 38 | 33 |
. | FC Oegstgeest #2 | 9 | 26 |
. | FC Oegstgeest #2 | 6 | 22 |
. | FC Oegstgeest #2 | 1 | 22 |
. | FC Oegstgeest #2 | 1 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Oegstgeest #2 | 2 | 22 |
. | FC Oegstgeest #2 | 2 | 30 |
. | FC Oegstgeest #2 | 1 | 26 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Oegstgeest #2 | 7 | 22 |
. | SC Haarlem #3 | 6 | 10 |
H. Benzecri | FC Maastricht | 3 | 0 |
. | FC Hengelo | 2 | 5 |
. | SC Haarlem #3 | 1 | 0 |
. | FC Oegstgeest #2 | 1 | 7 |
. | SC Haarlem #3 | 1 | 2 |
. | FC Oegstgeest #2 | 1 | 25 |
. | FC Oegstgeest #2 | 1 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Oegstgeest #2 | 1 | 25 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|