Giải vô địch quốc gia Na Uy mùa 18
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Gjertsen | FC Mo i Rana | 14 | 26 |
S. Singh | Sarpsborg | 1 | 1 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Singh | Sarpsborg | 1 | 1 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
J. Starkman | FC Ålesund | 14 | 30 |
J. Garced | FC Oslo #2 | 8 | 17 |
J. Ramberg | FC Arendal | 2 | 2 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Arning | FC Bærum #3 | 5 | 0 |
A. Muliro | FC Arendal | 4 | 0 |
J. Wolden | FC Ålesund #2 | 3 | 0 |
A. Holt | FC Mo i Rana | 3 | 0 |
A. Hagenes | FC Mo i Rana | 3 | 0 |
. | FC Tromsø #2 | 3 | 29 |
M. Klette | FC Bergen #3 | 2 | 0 |
P. Høiland | FC Bærum #3 | 2 | 0 |
S. Michelsen | FC Haugesund | 2 | 0 |
S. Bavadra | FC Haugesund | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Aagaard | Fjorden Ballklubb | 1 | 0 |
A. Aamodt | FC Bærum #3 | 1 | 0 |
S. Michelsen | FC Haugesund | 1 | 0 |
A. Hagenes | FC Mo i Rana | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|