Giải vô địch quốc gia Na Uy mùa 19
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Gjertsen | FC Mo i Rana | 21 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Singh | Sarpsborg | 3 | 19 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Barclay | FC Mo i Rana | 5 | 20 |
J. Starkman | FC Ålesund | 4 | 29 |
J. Garced | FC Oslo #2 | 1 | 10 |
J. Maceda | FC Tromsø #2 | 1 | 3 |
A. Borg | Sarpsborg | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Odden | FC Oslo #2 | 6 | 0 |
A. Holt | FC Mo i Rana | 5 | 0 |
K. Handeland | FC Oslo #2 | 4 | 0 |
K. Obi | Fjorden Ballklubb | 3 | 0 |
Å. Terjesen | FC Bergen #3 | 3 | 0 |
L. Kagan | FC Ålesund | 3 | 1 |
A. Muliro | FC Arendal | 3 | 0 |
P. Abdi | FC Ålesund | 3 | 0 |
S. Singh | Sarpsborg | 3 | 19 |
E. Laakkonen | FC Bærum #3 | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Sola | FC Arendal | 1 | 1 |
N. Kanstrup | Fjorden Ballklubb | 1 | 0 |
P. Abdi | FC Ålesund | 1 | 0 |
T. Løken | FC Mo i Rana | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Garced | FC Oslo #2 | 1 | 10 |
S. Singh | Sarpsborg | 1 | 19 |