Giải vô địch quốc gia Na Uy mùa 23 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Kunnas | FC Trondheim #12 | 17 | 27 |
J. Montaigu | FC Bergen #8 | 2 | 27 |
R. Isokoski | FC Oslo #5 | 1 | 17 |
N. Silseth | FC Trondheim #12 | 1 | 20 |
J. Stuer | FC Oslo #4 | 1 | 30 |
T. Wahl | FC Trondheim #12 | 1 | 25 |
G. Skeen | FC Trondheim #12 | 1 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Montaigu | FC Bergen #8 | 14 | 27 |
H. Boesen | FC Trondheim #5 | 13 | 27 |
R. Røyset | FC Oslo #5 | 5 | 15 |
L. Ahmed | PSG_LGD | 2 | 25 |
C. Gedman | FC Trondheim #12 | 1 | 6 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
J. Laundsen | FC Bodø | 7 | 30 |
J. Balerio | FC Fredrikstad #4 | 2 | 10 |
J. Ulleberg | FC Oslo #4 | 1 | 2 |
H. Borjeson | FC Bergen #8 | 1 | 24 |
L. Kalaukko | FC Oslo #4 | 1 | 24 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Boesen | FC Trondheim #5 | 12 | 27 |
J. Montaigu | FC Bergen #8 | 9 | 27 |
R. Røyset | FC Oslo #5 | 7 | 15 |
L. Ahmed | PSG_LGD | 4 | 25 |
N. Silseth | FC Trondheim #12 | 3 | 20 |
A. Kalas | FC Lillestrøm #8 | 3 | 30 |
T. Wahl | FC Trondheim #12 | 3 | 25 |
H. Søreng | FC Trondheim #12 | 2 | 0 |
Å. Nordby | FC Trondheim #12 | 2 | 2 |
K. Torp | PSG_LGD | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Montaigu | FC Bergen #8 | 1 | 27 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Skeen | FC Trondheim #12 | 2 | 30 |
L. Kalaukko | FC Oslo #4 | 1 | 24 |
A. Kalas | FC Lillestrøm #8 | 1 | 30 |