Giải vô địch quốc gia Na Uy mùa 24 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Sheh | FC Bergen #3 | 15 | 31 |
G. Magnanti | FC Oslo #9 | 14 | 32 |
Y. Ou | FC Lier #3 | 4 | 28 |
H. Thune | FC Stavanger | 3 | 20 |
A. Salgueiro | FC Lier #3 | 3 | 28 |
P. Abdi | FC Lier #3 | 3 | 29 |
A. Šedžius | Carten Isle Rangers | 2 | 2 |
A. Veraz | FC Stavanger #3 | 2 | 25 |
R. Guerroui | FC Oslo #9 | 2 | 26 |
B. Arnesen | FC Stavanger | 1 | 9 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Thune | FC Stavanger | 9 | 20 |
B. Hou | FC Bergen #3 | 8 | 31 |
Y. Ou | FC Lier #3 | 7 | 28 |
A. Salgueiro | FC Lier #3 | 6 | 28 |
V. Peretti | FC Stavanger #3 | 5 | 27 |
N. Ramage | FC Bærum #4 | 3 | 27 |
O. Górak | FC Oslo #9 | 3 | 31 |
P. Sundberg | FC Stavanger #3 | 2 | 27 |
J. Nymo | FC Bærum #4 | 2 | 24 |
L. Jeon | Seagulls | 1 | 4 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
I. Zasyadko | FC Oslo #9 | 12 | 32 |
X. Shui | FC Oslo #2 | 4 | 25 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Nymo | FC Bærum #4 | 14 | 24 |
B. Hou | FC Bergen #3 | 11 | 31 |
A. Rugland | FC Bergen | 9 | 23 |
Y. Ou | FC Lier #3 | 8 | 28 |
T. Eiken | FC Gjøvik | 8 | 0 |
A. Gasowe | FC Oslo #7 | 6 | 0 |
S. Endo | FC Bergen #3 | 6 | 0 |
R. Johnsen | FC Trondheim #2 | 6 | 0 |
N. Ramage | FC Bærum #4 | 6 | 27 |
K. Thian | FC Bergen #3 | 6 | 31 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Veldman | FC Oslo #2 | 1 | 19 |
A. Veraz | FC Stavanger #3 | 1 | 25 |
A. Aanensen | FC Bergen | 1 | 0 |
B. Hou | FC Bergen #3 | 1 | 31 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Guerroui | FC Oslo #9 | 1 | 26 |