Giải vô địch quốc gia Na Uy mùa 28 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Lofoten Geologists | pppighil | 6,335,623 | - |
2 | FC Trondheim #3 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Lier #3 | Đội máy | 0 | - |
4 | FORCA | clogh | 5,014,153 | - |
5 | Pors Grenland | tom mo | 162,785 | - |
6 | FC Bergen #3 | Đội máy | 0 | - |
7 | Carten Isle Rangers | Kjetil | 4,942,791 | - |
8 | FC Stavanger | Đội máy | 0 | - |
9 | Askøy FK | Kingsbury | 3,172,236 | - |
10 | PSG_LGD | JohnWick | 3,410,927 | - |
11 | FC Bergen | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Nøtterøy #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Bærum #4 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Skedsmo | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Gjøvik | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Trondheim #2 | Đội máy | 0 | - |