Giải vô địch quốc gia Na Uy mùa 56

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
no G. Batesno Seagulls3630
py M. Bricianosno Fjorden Ballklubb3028
vc O. le Vicomteno FC Oslo #72320
es O. Colombono FORCA1130
cn J. Deeno Bjørnmakt IF ★1026
bf O. Rufaino Fana821
no K. Ronaldono Seagulls57
bf R. Boscardinno Fana529
ci L. Grizno FC Bærum #3212
pa L. Oyarbideno FC Oslo #7219

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
cn J. Deeno Bjørnmakt IF ★2826
bd T. Naqvino FORCA1130
bf R. Boscardinno Fana1029
pa L. Oyarbideno FC Oslo #7819
vn Đ. Phương Thểno FORCA430
de H. Lemannno Lofoten Geologists221
py M. Bricianosno Fjorden Ballklubb228
de G. Ziyagilno FORCA230
bf O. Rufaino Fana121
bt J. Sadutsangno FC Lier #3124

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
ar C. Menemno FC Lier #31730
no K. Svendsenno Seagulls1630
cn X. Danno FC Sarpsborg1321
gh A. Bakarano Fjorden Ballklubb929
no O. Jespersenno Bjørnmakt IF ★730
tv P. Fanaluano FC Tromsø #2617
by V. Skobelevno FORCA630
eng N. Haringno Askøy FK432
sr S. Naorojino FC Ålesund #233
cn Q. Menno Carten Isle Rangers330

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
de H. Lemannno Lofoten Geologists1321
by I. Svidrigailovno Askøy FK1017
cn J. Deeno Bjørnmakt IF ★626
lv M. Butkevičsno Askøy FK626
it F. Deloguno Askøy FK37
ro E. Rugeano Lofoten Geologists13
cn L. Heno FC Oslo #7112
ye U. Shabanano Carten Isle Rangers118
pa L. Oyarbideno FC Oslo #7119
vc O. le Vicomteno FC Oslo #7120

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
 

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
bt J. Sadutsangno FC Lier #3124
ge P. Randaladzeno PSG_LGD125
gq O. Soyinkano Seagulls129
no K. Svendsenno Seagulls130
eng N. Haringno Askøy FK132